Bí ẩn nữ tính -Betty Friedan

199.000

Thông tin cơ bản:
– Số trang: 624
– Khổ: 15.5 x 23.5 cm
– Bìa mềm
– Tác giả: Betty Friedan
– Dịch giả: Nguyễn Vân Hà
– Đơn vị xuất bản: NXB Phụ Nữ Việt Nam
– Phát hành: 2022

Giá chưa bao gồm VAT - chưa bao gồm phí vận chuyển

Mô tả

The Feminine Mystique, một cuốn sách mang tính bước ngoặt của nhà nữ quyền Betty Friedan xuất bản năm 1963 mô tả sự bất mãn lan rộng của phụ nữ trong xã hội chính thống của Mỹ thời kỳ hậu Thế chiến thứ hai, khám phá nguyên nhân của sự thất vọng của phụ nữ hiện đại trong vai trò truyền thống. Bí ẩn nữ tính của Betty Friedan – một cuốn sách được coi là quan trọng nhất của thế kỷ XX – đã phanh phui vị thế của phụ nữ trong xã hội Hoa Kỳ sau Đại chiến II để chỉ ra rằng, đằng sau cái đam mê kiêu hãnh được đóng vai trò “nội trợ” phục vụ chồng con của phụ nữ Mỹ đương thời là một thực trạng “Phụ nữ bị bán đi trí tuệ và tham vọng của mình bằng cái giá nhỏ mọn của một chiếc máy giặt mới”. Tác giả đặt ra thuật ngữ thần bí nữ tính để mô tả giả định của xã hội rằng phụ nữ có thể tìm thấy sự thỏa mãn thông qua công việc vui vẻ làm bà nội trợ, kết hôn, thụ động tình dục và xem việc nuôi con là thiên chức và bổn phận của riêng người phụ nữ. Hơn nữa, những quan điểm phổ biến cho rằng phụ nữ “thực sự nữ tính” không có mong muốn được học cao hơn, có nghề nghiệp hoặc tiếng nói chính trị; thay vào đó, họ đã tìm thấy sự thỏa mãn hoàn toàn trong lĩnh vực nội trợ.Theo tác giả, khái niệm “bí ẩn nữ tính” đã được người Mỹ tạo ra và duy trì bằng sách, báo, tivi và các chuẩn mực giá trị thời thượng liên quan đến “tổ ấm gia đình”, để bóp nặn cuộc đời người phụ nữ, tạo ra niềm tin rằng những bất công thiệt thòi mà họ đang chịu đựng là gắn liền với ý đồ sáng tạo đầy bí ẩn của Thượng đế chứ không phải do tiến trình lịch sử xã hội tạo ra. “Bí ẩn của nữ tính” này được gắn với “Bí ẩn của sàn nhà được đánh bóng và son môi được tô trét hoàn hảo”. Friedan lưu ý rằng nhiều bà nội trợ không hài lòng với cuộc sống của họ nhưng lại cũng khó nói rõ cảm xúc của mình. Friedan cho rằng sự bất hạnh và không có khả năng sống theo sự huyền bí của nữ giới là “vấn đề không tên”. Trong Bí ẩn nữ tính, tác giả – nhà nữ quyền người Mỹ Betty Friedan đề cập đến “vấn đề không tên”, trong đó phụ nữ cảm thấy bị bó buộc, không hài lòng và không hạnh phúc trong vai trò làm vợ, làm mẹ và nội trợ. Mặc dù sự không hài lòng này thường được cả bản thân phụ nữ và bác sĩ coi là vấn đề cá nhân, Friedan đổ lỗi đó là do vị trí của phụ nữ trong xã hội.
Ngay từ khi mới ra đời, cuốn sách đã ngay lập tức trở thành một cuốn sách bán chạy gây tranh cãi và được dịch ra một số thứ tiếng nước ngoài. Tiêu đề của nó là một thuật ngữ mà cô đặt ra để mô tả “vấn đề không có tên” – nghĩa là, cảm giác vô giá trị cá nhân do việc chấp nhận một vai trò được chỉ định đòi hỏi sự phụ thuộc về trí tuệ, kinh tế và tình cảm của người phụ nữ vào chồng mình. Luận điểm trọng tâm của Friedan là phụ nữ trong một tầng lớp phải chịu nhiều hình thức phân biệt đối xử ít nhiều nhưng đặc biệt là nạn nhân của một hệ thống ảo tưởng lan tràn và những giá trị sai lầm mà theo đó người phụ nữ bị thúc giục tìm kiếm sự hoàn thiện cá nhân, thậm chí cả bản sắc, một cách gián tiếp thông qua những mong đợi của những người chồng và con cái mà họ sẽ vui vẻ cống hiến cuộc đời của mình. Vai trò người vợ – người mẹ bị hạn chế này, vốn được các nhà quảng cáo và những người khác tôn vinh giả tạo theo tựa đề của cuốn sách, hầu như không thể tránh khỏi cảm giác không thực tế hoặc tình trạng bất ổn tâm linh chung khi không có tác phẩm chân chính, sáng tạo, tự xác định.Cuốn sách Bí ẩn nữ tính ra đời đã làm dấy lên làn sóng thứ hai của phong trào nữ quyền Mỹ trong thế kỷ 20 và được xem như một bản tuyên ngôn, đặt nền tảng cho phong trào phụ nữ Hoa Kỳ, từ đó lan rộng thành phong trào phụ nữ quốc tế.
Friedan đã sử dụng số liệu thống kê và các cuộc phỏng vấn để minh họa mong muốn của phụ nữ để đạt được sự thần bí của phái nữ. Ví dụ, vào cuối những năm 1950, 14 triệu trẻ em gái bắt đầu đính hôn ở độ tuổi 17, và độ tuổi kết hôn trung bình giảm xuống còn 20. Số phụ nữ học đại học giảm từ 47% năm 1920 xuống còn 35% năm 1958. Trong thời gian đó, giữa những năm 1950, 60% sinh viên nữ bỏ học đại học để kết hôn hoặc ngừng học lên cao trước khi họ trở nên “không mong muốn” trên thị trường hôn nhân. Các phương tiện truyền thông vẫn duy trì quan điểm rằng phụ nữ đi học đại học chỉ để lấy chồng – “Mrs. Trình độ.” Từ việc giới thiệu vai trò tự nhiên của phụ nữ là mẹ và người chăm sóc đến việc ủng hộ cách chăm sóc chồng đúng cách, phương tiện truyền thông và hệ thống giáo dục đã giúp duy trì tất cả các khía cạnh của sự thần bí ở người phụ nữ.
Tuy nhiên, khi Friedan phỏng vấn các bà nội trợ, bà nhận thấy rằng các hành vi được đề xuất trong các tạp chí và sách giáo khoa về nữ công gia chánh – chẳng hạn như ăn tối trên bàn khi chồng cô đi làm về và khiến anh ấy thoải mái bằng cách cởi giày và mời anh ấy đồ uống – không phải lúc nào thể hiện được sự thỏa mãn cho phụ nữ và rằng hầu hết phụ nữ không thể sống theo hành vi nữ tính được lý tưởng hóa đó. Không thể đạt được vẻ huyền bí nữ tính, nhiều phụ nữ đã dành nhiều năm cho các nhà tâm lý học, những người cố gắng giúp họ thích nghi với “vai trò nữ tính” của mình, hoặc họ uống thuốc an thần hoặc uống rượu để giảm bớt cảm giác trống rỗng của họ. Vào đầu những năm 1960, các phương tiện truyền thông đã nhận ra rằng phụ nữ ngoại ô thường không hài lòng với vai trò của mình. Một số cho rằng sự bất hạnh đó là do giáo dục; họ cho rằng phụ nữ càng được giáo dục nhiều thì càng không có khả năng đảm đương vai trò nội trợ. Các bài báo trên tạp chí đã gợi ý thêm về những cách tốt hơn để tìm kiếm sự thỏa mãn thông qua quan hệ tình dục.
Giải pháp của Friedan cho vấn đề khác rất nhiều so với những giải pháp trong xã hội chính thống của Mỹ. Bà từ chối sự huyền bí của nữ giới và đề nghị phụ nữ phát triển một “kế hoạch cuộc sống” mới. Thay vì được coi như một “công việc”, việc nhà phải được hoàn thành càng nhanh càng tốt. Friedan còn cho rằng một người phụ nữ có thể có một sự nghiệp thành công cũng như một gia đình. Theo ước tính của cô, giáo dục ít liên quan đến việc củng cố sự thần bí của nữ giới hơn là sự giải phóng hoàn toàn của phụ nữ.
Các nhà tâm lý học về tiềm năng con người như Abraham Maslow, nổi tiếng vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 60, đã ảnh hưởng đến tuyên bố của Friedan rằng thuyết thần bí về nữ giới đã phủ nhận phụ nữ “nhu cầu cơ bản của con người để phát triển”. Friedan khẳng định, vì nhu cầu phát triển cơ bản đó bị hạn chế, phụ nữ sẽ không hạnh phúc và trẻ em sẽ lớn lên với những bà mẹ không được thỏa mãn và mắc chứng thần kinh. Friedan cũng cho rằng sự bí ẩn của nữ giới làm tổn thương phụ nữ cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp, và bà cho rằng đối với phụ nữ cũng như nam giới, bản sắc chủ yếu được trau dồi thông qua ý thức về thành tích cá nhân, chủ yếu thông qua sự nghiệp.
Đề cập đến nghiên cứu của bà về phụ nữ trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ hai, Friedan lập luận rằng khi đàn ông trở về nhà sau chiến tranh, phụ nữ – những người đã làm những công việc mà đàn ông đã bỏ để chiến đấu trong chiến tranh – được mong đợi sẽ trở lại về nhà và thực hiện các hoạt động “nữ tính” phù hợp hơn. Sự kỳ vọng đó đã truyền cảm hứng cho sự huyền bí của nữ giới. Những người đàn ông trở về sau chiến tranh trông chờ vào người vợ của họ để nuôi dưỡng gia đình. Hơn nữa, phần lớn là do Chiến tranh Lạnh leo thang trong những năm 1950, việc nuôi dưỡng gia đình hạt nhân của Mỹ và không gian nội địa lý tưởng là một phần của cuộc chiến ý thức hệ chống lại nước Nga Xô Viết. Đặc biệt, phụ nữ da trắng thuộc tầng lớp trung lưu được coi là những chiến binh trong trận chiến đó, bởi vì, khi đại diện cho nữ tính được lý tưởng hóa, họ cho thấy sự ưu việt của xã hội tiêu dùng tư bản Mỹ.
Ảnh hưởng và những hạn chế tác phẩm
Feminine Mystique là một trong nhiều “chất xúc tác” cho phong trào nữ quyền làn sóng thứ hai (những năm 1960 – 80). Tuy nhiên, vào cuối những năm 1980, những sai sót của nó đã được xác định rõ ràng. Nói rộng ra, các lập luận của bà còn thiếu sót và ít xác đáng hơn, còn phiến diện, bởi vì số phụ nữ tham gia lực lượng lao động nhiều gấp đôi so với những năm 1950. Hơn nữa, các nhà nữ quyền da màu, cho thấy những tuyên ngôn của Frieden vẫn mang tính vừa phân biệt chủng tộc vừa phân biệt giai cấp, hoàn toàn không áp dụng cho người Mỹ gốc Phi và những phụ nữ thuộc tầng lớp lao động khác tham gia lực lượng lao động vì cần thiết. Nhà sử học xã hội Daniel Horowitz, trong Betty Friedan and the Making of The Feminine Mystique (1998), tiết lộ rằng Friedan đã không trung thực về điểm thuận lợi của mình, mà cô cho rằng đó là một bà mẹ và một bà nội trợ ở ngoại ô. Bà đã từng là một nhà hoạt động cực đoan cánh tả từ khi còn học tại Đại học Smith. Ông kết luận, đó là một câu chuyện hư cấu cần thiết nếu cả bà và những ý tưởng về nữ quyền của bà đều được tạo cơ hội để bén rễ. Vẫn còn những nhà phê bình khác lưu ý rằng cô ấy dựa trên một số lý thuyết của mình về các nghiên cứu mà từ đó đã được chứng minh là không chính xác.
Mặc dù nhận được nhiều chỉ trích, không thể phủ nhận giá trị thức tỉnh mà cuốn sách mang lại khiến nhiều phụ nữ suy nghĩ về vai trò và bản sắc của họ trong xã hội. Kể từ lần xuất bản đầu tiên, nó đã được phát hành lại nhiều lần với những bổ sung – bởi Friedan và các nhà văn và học giả nữ quyền khác – cung cấp thêm bối cảnh. Mặc dù The Feminine Mystique được cho là dành riêng cho phụ nữ trung lưu da trắng, cuốn sách được coi là kinh điển trong lịch sử và lý thuyết nữ quyền. Những lập luận của Friedan đã trở nên có ảnh hưởng lớn đối với chủ nghĩa nữ quyền làn sóng thứ hai (một thời kỳ hoạt động của nữ quyền đặc biệt nổi bật trong những năm 1960 và 70).
Dựa trên những phân tích tâm lý và thống kê, những phê bình chi tiết về truyền thông và quảng cáo đương đại, và rất nhiều cuộc phỏng vấn với các bà nội trợ ngoại ôcác vấn đề mà Frieden đưa ra đã khiến người Mỹ nhận thức rõ về vai trò, vị trí của người phụ nữ. Bí ẩn nữ tính là góc nhìn sâu sắc phản ánh hiện thực đồng thời là cuốn sách truyền cảm hứng cho phong trào nữ quyền và giải phóng phụ nữ.

Thông tin đang cập nhật...

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bí ẩn nữ tính -Betty Friedan”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *